Có 2 kết quả:
发急 fā jí ㄈㄚ ㄐㄧˊ • 發急 fā jí ㄈㄚ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fret
(2) to get impatient
(3) to become anxious
(2) to get impatient
(3) to become anxious
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fret
(2) to get impatient
(3) to become anxious
(2) to get impatient
(3) to become anxious
Bình luận 0